retaliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaliate.

Từ điển Anh Việt

  • retaliate

    /ri'tælieit/

    * động từ

    trả đũa, trả thù, trả miếng

    to retaliate upon someone: trả miếng lại ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retaliate

    make a counterattack and return like for like, especially evil for evil

    The Empire strikes back

    The Giants struck back and won the opener

    The Israeli army retaliated for the Hamas bombing

    Synonyms: strike back

    Similar:

    revenge: take revenge for a perceived wrong

    He wants to avenge the murder of his brother

    Synonyms: avenge