strike back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strike back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strike back

    Similar:

    retaliate: make a counterattack and return like for like, especially evil for evil

    The Empire strikes back

    The Giants struck back and won the opener

    The Israeli army retaliated for the Hamas bombing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).