strike back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strike back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strike back
Similar:
retaliate: make a counterattack and return like for like, especially evil for evil
The Empire strikes back
The Giants struck back and won the opener
The Israeli army retaliated for the Hamas bombing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strike
- striker
- strikes
- strike up
- strikeout
- strike off
- strike oil
- strike out
- strike pay
- strike back
- strike bath
- strike call
- strike down
- strike dumb
- strike fund
- strike hard
- strike home
- strike line
- strike note
- strike slip
- strike zone
- strike-over
- strikebound
- strike joint
- strike order
- strike price
- strike a blow
- strike a note
- strike action
- strike ballot
- strike clause
- strike colors
- strike leader
- strike notice
- strike stream
- strike though
- strikebreaker
- strike a chord
- strike benefit
- strike deposit
- strike overlap
- strike-a-light
- strike-breaker
- strike-through
- strikebreaking
- strike dip work
- strike measures
- strike-breaking
- strikeout marks
- strike a balance