strike oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strike oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strike oil
* kinh tế
đào đúng mạch dầu
tìm thấy, phát hiện mỏ dầu
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dò đúng mạch dầu
phát hiện mạch dầu
Từ liên quan
- strike
- striker
- strikes
- strike up
- strikeout
- strike off
- strike oil
- strike out
- strike pay
- strike back
- strike bath
- strike call
- strike down
- strike dumb
- strike fund
- strike hard
- strike home
- strike line
- strike note
- strike slip
- strike zone
- strike-over
- strikebound
- strike joint
- strike order
- strike price
- strike a blow
- strike a note
- strike action
- strike ballot
- strike clause
- strike colors
- strike leader
- strike notice
- strike stream
- strike though
- strikebreaker
- strike a chord
- strike benefit
- strike deposit
- strike overlap
- strike-a-light
- strike-breaker
- strike-through
- strikebreaking
- strike dip work
- strike measures
- strike-breaking
- strikeout marks
- strike a balance