strike out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strike out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strike out

    put out or be put out by a strikeout

    Oral struck out three batters to close the inning

    be unsuccessful in an endeavor

    The candidate struck out with his health care plan

    make a motion as with one's fist or foot towards an object or away from one's body

    set out on a course of action

    He struck out on his own

    Similar:

    cross off: remove from a list

    Cross the name of the dead person off the list

    Synonyms: cross out, strike off, mark

    retire: cause to get out

    The pitcher retired three batters

    the runner was put out at third base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).