cross off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross off
remove from a list
Cross the name of the dead person off the list
Synonyms: cross out, strike out, strike off, mark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cross
- crosse
- crossed
- crosser
- crossly
- crossarm
- crossbar
- crossbed
- crossbow
- crosscut
- crossing
- crosslet
- crosstie
- crossway
- cross arm
- cross bar
- cross bed
- cross bit
- cross bow
- cross bun
- cross cap
- cross cut
- cross key
- cross off
- cross out
- cross pin
- cross rib
- cross tie
- cross web
- cross-arm
- cross-bar
- cross-bow
- cross-cap
- cross-cut
- cross-eye
- cross-pin
- cross-ply
- cross-tie
- crossbeam
- crossbill
- crossbite
- crossbond
- crossbred
- crossfall
- crossfire
- crosshair
- crosshead
- crossjack
- crossness
- crossover