crossover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crossover
(Tech) xuyên chéo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crossover
* kỹ thuật
cắt đứt
cắt nhau
cầu vượt
chỗ nối đường sắt
giao nhau
mặt cắt
phòng đệm
sự gặp nhau
thanh ngang
toán & tin:
chuyển hệ thống
xuyên chéo
giao thông & vận tải:
đỗ tuyến
đường chuyển
đường ghi nối
xây dựng:
hành lang nối
ống nổi
điện lạnh:
tiết diện thắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crossover
the appropriation of a new style (especially in popular music) by combining elements of different genres in order to appeal to a wider audience
a jazz-classical crossover album
Similar:
crossing over: the interchange of sections between pairing homologous chromosomes during the prophase of meiosis
crossover voter: a voter who is registered as a member of one political party but who votes in the primary of another party
crossing: a path (often marked) where something (as a street or railroad) can be crossed to get from one side to the other
Synonyms: crosswalk