crossing over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossing over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossing over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossing over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossing over

    the interchange of sections between pairing homologous chromosomes during the prophase of meiosis

    Synonyms: crossover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).