crossing gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crossing gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossing gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossing gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crossing gate
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chắn đường ngang
Từ liên quan
- crossing
- crossing gate
- crossing over
- crossing pole
- crossing time
- crossing cable
- crossing guard
- crossing stock
- crossing, hard
- crossing keeper
- crossing stream
- crossing, track
- crossing station
- crossing at grade
- crossing the line
- crossing watchman
- crossing, diamond
- crossing, private
- crossing crosshead
- crossing base plate
- crossing, timber highway
- crossing the line ceremony
- crossing, solid maganese-steel
- crossing, full depth rubber highway