crossing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossing.

Từ điển Anh Việt

  • crossing

    /'krɔsiɳ/

    * danh từ

    sự đi qua, sự vượt qua

    sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau

    ngã tư đường

    lối đi trong hai hàng đinh

    sự lai giống

  • crossing

    (Tech) chéo, giao nhau; vượt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossing

    * kinh tế

    mua ngang bán tắt

    * kỹ thuật

    chỗ đường giao nhau

    chỗ giao nhau

    đường giao

    giao cắt

    ngã tư

    ngã tư đường

    sự giao nhau

    sự vượt qua

    tâm phân rẽ

    y học:

    sự lai

    giao thông & vận tải:

    tâm ghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet