ford nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ford
/fɔ:d/
* danh từ
chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
* ngoại động từ
lội qua (khúc sông cạn)
* nội động từ
lội qua sông qua suối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ford
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bãi nông
chỗ lội
ô tô:
hãng xe Ford
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ford
United States film maker (1896-1973)
Synonyms: John Ford
grandson of Henry Ford (1917-1987)
Synonyms: Henry Ford II
son of Henry Ford (1893-1943)
Synonyms: Edsel Bryant Ford
English writer and editor (1873-1939)
Synonyms: Ford Madox Ford, Ford Hermann Hueffer
38th President of the United States; appointed vice president and succeeded Nixon when Nixon resigned (1913-)
Synonyms: Gerald Ford, Gerald R. Ford, Gerald Rudolph Ford, President Ford
United States manufacturer of automobiles who pioneered mass production (1863-1947)
Synonyms: Henry Ford
a shallow area in a stream that can be forded
Synonyms: crossing
the act of crossing a stream or river by wading or in a car or on a horse
Synonyms: fording
cross a river where it's shallow