fordable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fordable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fordable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fordable.

Từ điển Anh Việt

  • fordable

    /'fɔ:dəbl/

    * tính từ

    có thể lội qua được (sông, suối)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fordable

    shallow enough to be crossed by walking or riding on an animal or in a vehicle

    the stream was fordable