uncross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncross.

Từ điển Anh Việt

  • uncross

    /'ʌn'krɔs/

    * ngoại động từ

    buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncross

    change from a crossed to an uncrossed position

    She uncrossed her legs

    Antonyms: cross