uncrossed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncrossed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncrossed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncrossed.

Từ điển Anh Việt

  • uncrossed

    /'ʌn'krɔst/

    * tính từ

    không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)

    chưa ai đi qua (sa mạc)

    (tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)

    không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncrossed

    (of a check) not crossed

    Antonyms: crossed

    not crossed

    sitting primly with uncrossed legs

    Antonyms: crossed

    Similar:

    uncross: change from a crossed to an uncrossed position

    She uncrossed her legs

    Antonyms: cross