crossing stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossing stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossing stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossing stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossing stream

    * kinh tế

    dòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất)