hybridization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybridization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybridization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybridization.

Từ điển Anh Việt

  • hybridization

    /,haibridai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự lai giống

Từ điển Anh Anh - Wordnet