hybridisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hybridisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybridisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybridisation.
Từ điển Anh Việt
hybridisation
* danh từ
sự lai giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hybridisation
Similar:
hybridization: (genetics) the act of mixing different species or varieties of animals or plants and thus to produce hybrids
Synonyms: crossbreeding, crossing, cross, interbreeding, hybridizing