crossover problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossover problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossover problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossover problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossover problem

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bài tiết diện thắt