crossover voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossover voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossover voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossover voter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossover voter

    a voter who is registered as a member of one political party but who votes in the primary of another party

    Synonyms: crossover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).