cross cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross cut

    * kỹ thuật

    khía chéo

    mặt cắt ngang

    sự cắt ngang

    cơ khí & công trình:

    vân chéo