cross-bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-bar.

Từ điển Anh Việt

  • cross-bar

    /'krɔsbɑ:/

    * danh từ

    (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng

    (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-bar

    * kỹ thuật

    dầm ngang

    tà vẹt