cross-bar system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-bar system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-bar system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-bar system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-bar system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống ngang dọc

    hệ thống thanh chéo