cross-bar file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross-bar file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-bar file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-bar file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cross-bar file
* kỹ thuật
toán & tin:
giũa răng chéo
xây dựng:
giũa răng tréo