crosshair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crosshair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosshair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosshair.
Từ điển Anh Việt
crosshair
(Tech) dây tóc chéo
crosshair
(Tech) dây tóc chéo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.