crosshair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crosshair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosshair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosshair.

Từ điển Anh Việt

  • crosshair

    (Tech) dây tóc chéo