crosshairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crosshairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosshairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosshairs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crosshairs
a center of interest
the war on terrorism has put Saddam Hussein in the crosshairs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).