crosse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crosse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crosse
a long racket with a triangular frame; used in playing lacrosse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crosse
- crossed
- crosser
- crossed eye
- crossed out
- crossed field
- crossed trade
- crossed cheque
- crossed module
- crossed nicols
- crossed strain
- crossed dipoles
- crossed warrant
- crossed leg palsy
- crossed triangles
- crossed sun screen
- crossed yagi array
- crossed money order
- crossed homomorphism
- crossed loop antenna
- crossed-field device
- crossed-needle meter
- crossed-slot antenna
- crossed coil movement
- crossed field amplifier
- crossed-crank mechanism
- crossed-field amplifier
- crossed-catenary network