crossed field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crossed field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crossed field
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trường giao nhau
Từ liên quan
- crossed
- crossed eye
- crossed out
- crossed field
- crossed trade
- crossed cheque
- crossed module
- crossed nicols
- crossed strain
- crossed dipoles
- crossed warrant
- crossed leg palsy
- crossed triangles
- crossed sun screen
- crossed yagi array
- crossed money order
- crossed homomorphism
- crossed loop antenna
- crossed-field device
- crossed-needle meter
- crossed-slot antenna
- crossed coil movement
- crossed field amplifier
- crossed-crank mechanism
- crossed-field amplifier
- crossed-catenary network