crossed sun screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossed sun screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed sun screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed sun screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossed sun screen

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tầm che nắng bắt chéo

    tầm che nắng chữ thập