crossed out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossed out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossed out

    * kinh tế

    bôi bỏ

    gạch bỏ

    xóa bỏ