crossed dipoles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossed dipoles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed dipoles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed dipoles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossed dipoles

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hai cực giao chéo nhau