crossed warrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crossed warrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed warrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed warrant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crossed warrant
* kinh tế
lệnh chi trả gạch chéo
Từ liên quan
- crossed
- crossed eye
- crossed out
- crossed field
- crossed trade
- crossed cheque
- crossed module
- crossed nicols
- crossed strain
- crossed dipoles
- crossed warrant
- crossed leg palsy
- crossed triangles
- crossed sun screen
- crossed yagi array
- crossed money order
- crossed homomorphism
- crossed loop antenna
- crossed-field device
- crossed-needle meter
- crossed-slot antenna
- crossed coil movement
- crossed field amplifier
- crossed-crank mechanism
- crossed-field amplifier
- crossed-catenary network