crossed-field device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crossed-field device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed-field device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed-field device.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crossed-field device
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ phận trường giao chéo
toán & tin:
thiết bị trường chéo