crossed yagi array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossed yagi array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed yagi array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed yagi array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossed yagi array

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giàn ăng ten Yagi chéo