crossed strain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossed strain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossed strain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossed strain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crossed strain

    * kỹ thuật

    y học:

    nòi lai chéo