cross bun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross bun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross bun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross bun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross bun
moderately sweet raised roll containing spices and raisins and citron and decorated with a cross-shaped sugar glaze
Synonyms: hot cross bun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cross
- crosse
- crossed
- crosser
- crossly
- crossarm
- crossbar
- crossbed
- crossbow
- crosscut
- crossing
- crosslet
- crosstie
- crossway
- cross arm
- cross bar
- cross bed
- cross bit
- cross bow
- cross bun
- cross cap
- cross cut
- cross key
- cross off
- cross out
- cross pin
- cross rib
- cross tie
- cross web
- cross-arm
- cross-bar
- cross-bow
- cross-cap
- cross-cut
- cross-eye
- cross-pin
- cross-ply
- cross-tie
- crossbeam
- crossbill
- crossbite
- crossbond
- crossbred
- crossfall
- crossfire
- crosshair
- crosshead
- crossjack
- crossness
- crossover