hot cross bun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot cross bun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot cross bun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot cross bun.
Từ điển Anh Việt
hot cross bun
* danh từ
bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào Thứ Sáu trước lễ Phục sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot cross bun
Similar:
cross bun: moderately sweet raised roll containing spices and raisins and citron and decorated with a cross-shaped sugar glaze
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure