hot cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot cake.
Từ điển Anh Việt
hot cake
* danh từ
bánh kếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot cake
Similar:
pancake: a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle
Synonyms: battercake, flannel cake, flannel-cake, flapcake, flapjack, griddlecake, hotcake
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure