pancake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pancake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pancake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pancake.
Từ điển Anh Việt
pancake
/'pænkeik/
* danh từ
bánh kếp (giống như bánh đa)
flat as a pancake: đét như bánh kếp, đét như cá mắm
* nội động từ
(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pancake
* kỹ thuật
đĩa hình bánh kếp
điện lạnh:
phẳng song song
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pancake
a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle
Synonyms: battercake, flannel cake, flannel-cake, flapcake, flapjack, griddlecake, hotcake, hot cake