flapjack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flapjack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flapjack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flapjack.
Từ điển Anh Việt
flapjack
/'flæpdʤæk/
* danh từ
bánh rán
hộp đựng phấn (bôi mặt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flapjack
* kinh tế
bánh tráng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flapjack
Similar:
pancake: a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle
Synonyms: battercake, flannel cake, flannel-cake, flapcake, griddlecake, hotcake, hot cake