cross bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross bow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross bow

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cái ná

    cái nỏ