cross-bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-bow.

Từ điển Anh Việt

  • cross-bow

    /'krɔsbou/

    * danh từ

    cái nỏ, cái ná