cross tie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross tie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross tie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross tie.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cross tie
* kỹ thuật
liên kết ngang
tà vẹt
thanh giằng ngang
giao thông & vận tải:
thanh giằng ngang (đóng tàu)
hóa học & vật liệu:
thanh nối ngang
Từ liên quan
- cross
- crosse
- crossed
- crosser
- crossly
- crossarm
- crossbar
- crossbed
- crossbow
- crosscut
- crossing
- crosslet
- crosstie
- crossway
- cross arm
- cross bar
- cross bed
- cross bit
- cross bow
- cross bun
- cross cap
- cross cut
- cross key
- cross off
- cross out
- cross pin
- cross rib
- cross tie
- cross web
- cross-arm
- cross-bar
- cross-bow
- cross-cap
- cross-cut
- cross-eye
- cross-pin
- cross-ply
- cross-tie
- crossbeam
- crossbill
- crossbite
- crossbond
- crossbred
- crossfall
- crossfire
- crosshair
- crosshead
- crossjack
- crossness
- crossover