cross tie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross tie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross tie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross tie.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross tie

    * kỹ thuật

    liên kết ngang

    tà vẹt

    thanh giằng ngang

    giao thông & vận tải:

    thanh giằng ngang (đóng tàu)

    hóa học & vật liệu:

    thanh nối ngang