crossbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossbow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossbow

    a bow fixed transversely on a wooden stock grooved to direct the arrow (quarrel)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).