cross out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cross out
* kinh tế
bôi bỏ
gạch bỏ
gạch ngang
xóa bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross out
Similar:
cross off: remove from a list
Cross the name of the dead person off the list
Synonyms: strike out, strike off, mark
Từ liên quan
- cross
- crosse
- crossed
- crosser
- crossly
- crossarm
- crossbar
- crossbed
- crossbow
- crosscut
- crossing
- crosslet
- crosstie
- crossway
- cross arm
- cross bar
- cross bed
- cross bit
- cross bow
- cross bun
- cross cap
- cross cut
- cross key
- cross off
- cross out
- cross pin
- cross rib
- cross tie
- cross web
- cross-arm
- cross-bar
- cross-bow
- cross-cap
- cross-cut
- cross-eye
- cross-pin
- cross-ply
- cross-tie
- crossbeam
- crossbill
- crossbite
- crossbond
- crossbred
- crossfall
- crossfire
- crosshair
- crosshead
- crossjack
- crossness
- crossover