crossfire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossfire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossfire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossfire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossfire

    a lively or heated interchange of ideas and opinions

    fire from two or more points so that the lines of fire cross

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).