crosstie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crosstie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosstie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosstie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crosstie

    Similar:

    tie: one of the cross braces that support the rails on a railway track

    the British call a railroad tie a sleeper

    Synonyms: railroad tie, sleeper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).