strike clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strike clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strike clause
* kinh tế
điều khoản bãi công, đình công
Từ liên quan
- strike
- striker
- strikes
- strike up
- strikeout
- strike off
- strike oil
- strike out
- strike pay
- strike back
- strike bath
- strike call
- strike down
- strike dumb
- strike fund
- strike hard
- strike home
- strike line
- strike note
- strike slip
- strike zone
- strike-over
- strikebound
- strike joint
- strike order
- strike price
- strike a blow
- strike a note
- strike action
- strike ballot
- strike clause
- strike colors
- strike leader
- strike notice
- strike stream
- strike though
- strikebreaker
- strike a chord
- strike benefit
- strike deposit
- strike overlap
- strike-a-light
- strike-breaker
- strike-through
- strikebreaking
- strike dip work
- strike measures
- strike-breaking
- strikeout marks
- strike a balance