strike pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strike pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike pay.

Từ điển Anh Việt

  • strike pay

    /'staik'pei/ (strike_benefit) /'staikə strike benefit/

    * danh từ

    trợ cấp đình công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strike pay

    * kinh tế

    trợ cấp đình công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strike pay

    money paid to strikers from union funds