striker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

striker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striker.

Từ điển Anh Việt

  • striker

    /'staikə/

    * danh từ

    người phụ thợ rèn

    búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)

    cái bật lửa

    người bãi công, người đình công

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • striker

    * kinh tế

    người đình công

    thợ bãi công

    * kỹ thuật

    búa gỗ

    cơ khí & công trình:

    cơ cấu nối ngắt (ly hợp)

    thợ rèn phụ

    xây dựng:

    dầu búa (đóng cộc)

    đầu búa (đóng cột)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • striker

    a forward on a soccer team

    someone receiving intensive training for a naval technical rating

    an employee on strike against an employer

    the part of a mechanical device that strikes something

    Similar:

    hitter: someone who hits

    a hard hitter

    a fine striker of the ball

    blacksmiths are good hitters