strike up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strike up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strike up
begin
strike up a conversation
strike up a friendship
Similar:
sound off: start playing
The musicians struck up a tune
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strike
- striker
- strikes
- strike up
- strikeout
- strike off
- strike oil
- strike out
- strike pay
- strike back
- strike bath
- strike call
- strike down
- strike dumb
- strike fund
- strike hard
- strike home
- strike line
- strike note
- strike slip
- strike zone
- strike-over
- strikebound
- strike joint
- strike order
- strike price
- strike a blow
- strike a note
- strike action
- strike ballot
- strike clause
- strike colors
- strike leader
- strike notice
- strike stream
- strike though
- strikebreaker
- strike a chord
- strike benefit
- strike deposit
- strike overlap
- strike-a-light
- strike-breaker
- strike-through
- strikebreaking
- strike dip work
- strike measures
- strike-breaking
- strikeout marks
- strike a balance