strikebound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strikebound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strikebound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strikebound.
Từ điển Anh Việt
strikebound
/'staik,baund/
* tính từ
bị tê liệt vì bãi công
a strikebound town: một thành phố bị tê liệt vì bãi công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strikebound
* kinh tế
bị tê liệt vì bãi công
bị tê liệt vì đình công
đình đốn do bãi công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strikebound
closed or immobilized by a strike
a strikebound airline